🔍 Search: TỈNH TRƯỞNG
🌟 TỈNH TRƯỞNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
도지사
(道知事)
Danh từ
-
1
도의 행정을 맡아보는 가장 높은 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
1 TỈNH TRƯỞNG, CHỦ TỊCH TỈNH: Người có trách nhiệm cao nhất đối với công việc hành chính của một tỉnh. Hoặc người ở vị trí đó.
-
1
도의 행정을 맡아보는 가장 높은 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.